Nghĩa tiếng Việt của từ grown-up, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡroʊnˌʌp/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡrəʊnˌʌp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lớn lên, trưởng thành
Contoh: She is a very grown-up young lady. (Dia adalah seorang wanita muda yang sangat dewasa.) - danh từ (n.):người lớn, người trưởng thành
Contoh: The grown-ups discussed the future plans. (Para dewasa mendiskusikan rencana masa depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'grow' (lớn lên) kết hợp với 'up' (lên, trên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đã trưởng thành, có trách nhiệm và độc lập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: mature, adult
- danh từ: adult, mature person
Từ trái nghĩa:
- tính từ: immature, childlike
- danh từ: child, kid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- acting like a grown-up (hành động như một người lớn)
- grown-up responsibilities (trách nhiệm của người lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He acted very grown-up about the situation. (Dia bộc lộ sự trưởng thành về tình huống đó.)
- danh từ: The grown-ups at the party were discussing politics. (Những người lớn ở bên tiệc đang thảo luận về chính trị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a young boy who always wanted to be a grown-up. He mimicked the adults, trying to understand their conversations and responsibilities. One day, he realized that being a grown-up meant more than just age; it meant understanding and taking on responsibilities. He grew up to be a wise and respected man.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cậu bé luôn muốn trở thành một người lớn. Cậu học cách các người lớn, cố hiểu về cuộc nói chuyện và trách nhiệm của họ. Một ngày nọ, cậu nhận ra rằng trở thành người lớn không chỉ là vấn đề tuổi tác mà còn là việc hiểu biết và chịu trách nhiệm. Cậu lớn lên trở thành một người đàn ông khôn ngoan và được kính trọng.