Nghĩa tiếng Việt của từ growth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡroʊθ/
🔈Phát âm Anh: /ɡrəʊθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phát triển, tăng trưởng
Contoh: The growth of the company has been impressive. (Tăng trưởng của công ty đã rất ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grow' (phát triển) kết hợp với hậu tố '-th'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cây cối phát triển mạnh trong vườn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- development, expansion, increase
Từ trái nghĩa:
- decline, decrease, shrinkage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic growth (tăng trưởng kinh tế)
- population growth (tăng dân số)
- rapid growth (tăng trưởng nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: We need to focus on the growth of our business. (Chúng ta cần tập trung vào sự phát triển của doanh nghiệp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small plant that dreamed of becoming a big tree. Every day, it focused on its growth, absorbing sunlight and water. Eventually, it became a strong tree, providing shade and fruits to many. This story shows the importance of growth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây non mơ ước trở thành một cái cây lớn. Mỗi ngày, nó tập trung vào sự phát triển của mình, hấp thụ ánh sáng mặt trời và nước. Cuối cùng, nó trở thành một cái cây mạnh mẽ, cung cấp bóng mát và trái cây cho nhiều người. Câu chuyện này cho thấy tầm quan trọng của sự phát triển.