Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grudge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡrʌdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ɡrʌdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự căm thù, sự ghen tị
        Contoh: He held a grudge against his former friend. (Dia menahannya dengan rasa cemburu terhadap teman lamanya.)
  • động từ (v.):căm giận, ghen tị
        Contoh: She grudges him his success. (Dia ghen tị với anh ta vì thành công của anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gronder' nghĩa là 'phàn nàn', qua tiếng Anh cổ 'grutchen'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống nơi một người giữ một 'grudge' lâu dài đối với người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: resentment, animosity
  • động từ: resent, begrudge

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: forgiveness, generosity
  • động từ: forgive, share

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hold a grudge (giữ căm hờn)
  • nursing a grudge (nuôi dưỡng một căm hờn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He harbors a deep grudge against his boss. (Anh ta cất giữ một căm hờn sâu sắc đối với ông chủ của mình.)
  • động từ: She grudges every penny she spends. (Cô ấy ghen tị mỗi xu mà cô ấy chi tiêu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who held a grudge against his neighbor for many years. Despite the pleas of his family to let go of the grudge, he couldn't. One day, a storm destroyed both of their homes, and they had to work together to rebuild. This experience helped the man to finally let go of his grudge and forgive his neighbor.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông giữ một căm hờn đối với hàng xóm của mình trong nhiều năm. Mặc dù lời cầu xin của gia đình, ông không thể tha thứ. Một ngày, một cơn bão phá hủy cả hai ngôi nhà của họ, và họ phải làm việc cùng nhau để xây dựng lại. Trải nghiệm này giúp người đàn ông cuối cùng cũng tha thứ và tha lỗi cho hàng xóm của mình.