Nghĩa tiếng Việt của từ gruel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡruːəl/
🔈Phát âm Anh: /ɡruːəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):món ăn lỏng làm từ bột nếp hoặc bột lúa mì pha với nước
Contoh: The poor children ate gruel for breakfast. (Anh em trẻ nghèo ăn gruel làm bữa sáng.) - động từ (v.):làm cho mệt mỏi, làm cho căng thẳng
Contoh: The long hours at work grueled him. (Giờ làm việc dài làm anh ta mệt mỏi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gruau', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'crūs' nghĩa là 'chân', liên quan đến việc nấu ăn từ các thành phần cơ bản.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh trong tiểu thuyết 'Oliver Twist' của Charles Dickens, nơi những đứa trẻ đói nhận được một tô gruel.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: porridge, slop
- động từ: exhaust, tire
Từ trái nghĩa:
- động từ: refresh, invigorate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a bowl of gruel (một bát gruel)
- grueling work (công việc mệt mỏi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The orphanage served gruel every morning. (Trại trẻ mồ côi phục vụ gruel mỗi buổi sáng.)
- động từ: The marathon was grueling for all participants. (Cuộc đua marathon đã mệt mỏi cho tất cả người tham gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a poor family who could only afford to eat gruel every day. The children, though hungry, found ways to make the gruel taste better by adding wild herbs they found in the woods. This simple meal became a source of joy and creativity for them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một gia đình nghèo chỉ có đồ ăn gruel mỗi ngày. Những đứa trẻ, mặc dù đói bụng, tìm cách làm cho gruel ngon hơn bằng cách thêm thảo dược hoang dã họ tìm thấy trong rừng. Bữa ăn đơn giản này trở thành nguồn niềm vui và sáng tạo cho họ.