Nghĩa tiếng Việt của từ gruff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡrʌf/
🔈Phát âm Anh: /ɡrʌf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cứng nhắc, thô lỗ, không ý thức về việc giao tiếp
Contoh: The old man has a gruff voice. (Người già đó có giọng nói thô lỗ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'gruff', có liên quan đến từ 'grumble' (than vãn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người già, không vui vẻ, nói chuyện với giọng nghẹn ngào và không ý thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: harsh, rough, surly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: gentle, polite, soft-spoken
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gruff voice (giọng nói thô lỗ)
- gruff manner (tính cách thô lỗ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His gruff manner made him seem unapproachable. (Tính cách thô lỗ của anh ta khiến anh ta có vẻ khó tiếp cận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old fisherman with a gruff voice and a rough demeanor. Despite his gruff exterior, he was kind-hearted and always helped those in need. One day, he saved a drowning boy, and his gruffness melted away as he comforted the child, revealing his true, gentle nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người làm nghề đánh cá già với giọng nói thô lỗ và tính cách thô sơ. Mặc dù bên ngoài có vẻ thô lỗ, anh ta lại có trái tim tốt bụng và luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn. Một ngày, anh ta cứu được một cậu bé đang bị đắm tàu, và sự thô lỗ của anh ta tan biến khi anh âu yếm cậu bé, tiết lộ bản chất êm đềm của mình.