Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grumble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡrʌm.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡrʌm.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):than vãn, than phiền
        Contoh: He's always grumbling about something. (Dia selalu mengeluh tentang sesuatu.)
  • danh từ (n.):lời than vãn, lời than phiền
        Contoh: I heard a grumble from the kitchen. (Saya mendengar suara mengeluh dari dapur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'grumble', có thể liên hệ với âm thanh của tiếng than phiền.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang than vãn trong một cuộc họp, âm thanh của lời than phiền có thể giúp bạn nhớ đến từ 'grumble'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: complain, moan
  • danh từ: complaint, moan

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, compliment
  • danh từ: praise, compliment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grumble about (than phiền về)
  • grumble at (than phiền với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She grumbled about the cold weather. (Dia than vãn về thời tiết lạnh.)
  • danh từ: The grumble of discontent was heard throughout the meeting. (Tiếng than vãn của sự không hài lòng được nghe rõ trong cuộc họp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to grumble. Every morning, he would grumble about the weather, and every evening, he would grumble about his work. One day, his friend suggested that he try to find something positive in his day instead of always grumbling. The man tried it and found that his days became much happier. He still grumbled occasionally, but he learned to appreciate the good things in life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích than vãn. Mỗi buổi sáng, ông ta than vãn về thời tiết, và mỗi buổi tối, ông ta than vãn về công việc của mình. Một ngày nọ, một người bạn đề nghị ông ta thử tìm kiếm điều tích cực trong ngày thay vì luôn than vãn. Người đàn ông đã thử và thấy rằng cuộc sống của ông ta trở nên hạnh phúc hơn. Ông vẫn than vãn một vài lần, nhưng ông đã học được cách để trân trọng những điều tốt đẹp trong cuộc sống.