Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grump, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡrʌmp/

🔈Phát âm Anh: /ɡrʌmp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người hay cư xử khó chịu, bực bội
        Contoh: He's been a real grump all day. (Dia telah menjadi seorang yang sangat murung sepanjang hari.)
  • tính từ (adj.):cư xử khó chịu, bực bội
        Contoh: She gave a grumpy answer. (Dia menjawab dengan sikap murung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'grump', có liên quan đến cảm giác khó chịu và bực bội.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang giận dữ và không muốn nói chuyện với ai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grouch, complainer
  • tính từ: grouchy, irritable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cheerful, happy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • old grump (người già bực bội)
  • grumpy old man (Ông già bực bội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Don't be such a grump! (Đừng có giống như một người bực bội như vậy!)
  • tính từ: He has a grumpy personality. (Có một tính cách bực bội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grump who lived in a small village. Every day, he woke up in a bad mood and complained about everything. One day, a cheerful young girl visited the village and tried to cheer him up. Surprisingly, her positive attitude slowly changed the grump's outlook on life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người bực bội sống trong một ngôi làng nhỏ. Mỗi ngày, anh ta thức dậy với tâm trạng tồi tệ và phàn nàn về mọi thứ. Một ngày, một cô gái trẻ lạc quan ghé thăm làng và cố gắng làm anh ta vui lên. Đáng ngạc nhiên, thái độ tích cực của cô gái dần thay đổi cách nhìn của người bực bội về cuộc sống.