Nghĩa tiếng Việt của từ grunt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡrʌnt/
🔈Phát âm Anh: /ɡrʌnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiếng kêu của lợn hoặc một người kêu to
Contoh: The pig gave a loud grunt. (Con heo phát ra một tiếng kêu to.) - động từ (v.):phát ra tiếng kêu như lợn
Contoh: He grunted in pain. (Anh ta kêu lên trong đau đớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'grunten', có thể liên hệ với tiếng kêu của động vật như lợn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con lợn đang kêu 'grunt' trong chuồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: snort, groan
- động từ: moan, groan
Từ trái nghĩa:
- động từ: sing, hum
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grunt work (công việc nặng nhọc)
- grunt and groan (kêu cực kỳ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The grunt of the pig was loud. (Tiếng kêu của con heo rất to.)
- động từ: He grunted as he lifted the heavy box. (Anh ta kêu lên khi nâng chiếc hộp nặng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pig named Grunt. Every morning, Grunt would wake up and make a loud grunt to greet the day. People in the village knew it was morning when they heard Grunt's distinctive grunt.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con heo tên là Grunt. Mỗi buổi sáng, Grunt sẽ thức dậy và phát ra một tiếng kêu to để chào đón ngày mới. Người dân trong làng biết là đã sáng khi nghe thấy tiếng kêu đặc biệt của Grunt.