Nghĩa tiếng Việt của từ guarantee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡær.ənˈtiː/
🔈Phát âm Anh: /ˌɡær.ənˈtiː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời cam kết, bảo đảm
Contoh: The warranty is a guarantee of quality. (Garansi adalah jaminan kualitas.) - động từ (v.):cam kết, bảo đảm
Contoh: I guarantee you will enjoy the show. (Tôi cam kết bạn sẽ thích buổi biểu diễn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'garantir', từ 'garant' nghĩa là 'người cam kết', kết hợp với hậu tố '-ir'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua một sản phẩm có bảo hành, đảm bảo chất lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: warranty, assurance
- động từ: assure, promise
Từ trái nghĩa:
- danh từ: uncertainty, doubt
- động từ: doubt, question
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- money-back guarantee (cam kết hoàn tiền)
- lifetime guarantee (bảo hành suốt đời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bank offers a money-back guarantee. (Ngân hàng cung cấp cam kết hoàn lại tiền.)
- động từ: We cannot guarantee the availability of tickets. (Chúng tôi không thể cam kết việc có được vé.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a store that offered a lifetime guarantee on all its products. Customers were delighted because they knew their purchases were secure. One day, a customer came in with a broken item. The store owner, true to his word, replaced it without any hesitation, proving the strength of his guarantee.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng đưa ra cam kết bảo hành suốt đời cho tất cả sản phẩm của mình. Khách hàng rất vui vì họ biết những gì mình mua được đảm bảo. Một ngày nọ, một khách hàng đến với một món hàng bị hỏng. Chủ cửa hàng, đúng như lời hứa, thay thế nó mà không hề do dự, chứng tỏ sức mạnh của lời cam kết của mình.