Nghĩa tiếng Việt của từ guard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡɑrd/
🔈Phát âm Anh: /ɡɑːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lính canh, người bảo vệ
Contoh: The guard stopped me at the entrance. (Người canh giữ đã ngăn cản tôi ở cửa vào.) - động từ (v.):bảo vệ, giám sát
Contoh: He guarded the jewels carefully. (Anh ta bảo vệ các đồ trang sức một cách cẩn thận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'guardare', có nghĩa là 'nhìn kỹ', từ 'wardare' nghĩa là 'nhìn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người canh giữ đang đứng vững chắc ở cửa, bảo vệ một nơi an toàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: protector, sentinel
- động từ: protect, watch over
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on guard (trong tư thế chờ đợi)
- guard against (phòng ngừa)
- life guard (người giải cứu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A security guard is on duty. (Một lính bảo vệ đang trên nhiệm vụ.)
- động từ: She guarded her belongings while traveling. (Cô ấy bảo vệ tài sản của mình khi đi du lịch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave guard named Alex who protected the royal palace. One night, a thief tried to steal the crown jewels, but Alex was alert and guarded the treasure with his life. The thief was caught, and Alex was praised for his vigilance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lính canh dũng cảm tên Alex bảo vệ cung đình hoàng gia. Một đêm, một tên trộm cố gắng trộm cắp các đồ trang sức quý giá, nhưng Alex đã cảnh giác và bảo vệ kho báu bằng tính mạng của mình. Tên trộm bị bắt, và Alex được khen ngợi vì sự tỉnh giác của mình.