Nghĩa tiếng Việt của từ guardian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɑːrdiən/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɑːdiən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bảo vệ, người giám hộ
Contoh: She is the legal guardian of the child. (Dia adalah wali hukum dari anak itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'guardia', liên quan đến động từ 'guardare' nghĩa là 'xem kỹ', kết hợp với hậu tố '-ian' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang canh gác một nơi an toàn, giống như một người giám hộ bảo vệ trẻ em.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: protector, defender, custodian
Từ trái nghĩa:
- danh từ: attacker, enemy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal guardian (người giám hộ pháp lý)
- guardian angel (thần tiên bảo vệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The guardian of the treasure kept it safe from thieves. (Wali harta karun itu menjaga keamanannya dari pencuri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a guardian named Alex who protected a magical forest. One day, a group of adventurers came to steal the forest's treasure. Alex, using his wisdom and strength, managed to keep the treasure safe and taught the adventurers the importance of respecting nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bảo vệ tên Alex bảo vệ một khu rừng ma thuật. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm đến để ăn cắp kho báu của rừng. Alex, sử dụng sự khôn ngoan và sức mạnh của mình, đã giữ được kho báu an toàn và dạy cho những nhà thám hiểm biết tầm quan trọng của việc tôn trọng thiên nhiên.