Nghĩa tiếng Việt của từ guess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡɛs/
🔈Phát âm Anh: /ɡɛs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đoán, nghĩ
Contoh: I guess it will rain tomorrow. (Saya kira akan hujan besok.) - danh từ (n.):lời đoán, dự đoán
Contoh: My guess is as good as yours. (Dugaan saya sama baiknya dengan dugaan Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'gessen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'gaudere' nghĩa là 'vui mừng', qua đó hình thành nên ý nghĩa hiện nay.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đoán kết quả trong một trò chơi hoặc dự đoán thời tiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: assume, estimate, suppose
- danh từ: assumption, estimation, supposition
Từ trái nghĩa:
- động từ: know, confirm
- danh từ: certainty, confirmation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a guess (thử đoán)
- wild guess (dự đoán lộn xộn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Can you guess the answer? (Bisakah Anda menebak jawabannya?)
- danh từ: That was just a guess, not a fact. (Itu hanya sebuah tebakan, bukan fakta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective named Jack who loved to guess the outcomes of his cases. One day, he had a particularly difficult case to solve. He had to guess the thief's next move. Jack thought hard and made his guess. Surprisingly, his guess was correct, and he caught the thief. Everyone praised his guessing skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử tên là Jack yêu thích đoán kết quả của các vụ án của mình. Một ngày nọ, anh ta có một vụ án rất khó để giải quyết. Anh ta phải đoán động thái tiếp theo của tên trộm. Jack suy nghĩ kỹ và đưa ra dự đoán của mình. Đáng ngạc nhiên, dự đoán của anh ta là đúng, và anh ta bắt được tên trộm. Mọi người đều khen ngợi kỹ năng đoán của anh ta.