Nghĩa tiếng Việt của từ guidance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡaɪ.dns/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡaɪ.dns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hướng dẫn, sự giúp đỡ
Contoh: She needs guidance with her studies. (Dia membutuhkan bimbingan dalam belajar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'guide' (hướng dẫn) kết hợp với hậu tố '-ance' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người 'hướng dẫn' (guide) bạn trong một chuyến đi hoặc trong việc học tập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: direction, assistance, help
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hindrance, obstruction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under someone's guidance (dưới sự hướng dẫn của ai đó)
- seek guidance (tìm kiếm sự hướng dẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The project was completed under his guidance. (Dự án đã hoàn thành dưới sự hướng dẫn của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young adventurer needed guidance to find a hidden treasure. With the help of an experienced guide, they navigated through the forest and finally discovered the treasure. This journey taught the adventurer the importance of guidance in achieving goals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà thám hiểm trẻ cần sự hướng dẫn để tìm một kho báu ẩn mình. Với sự giúp đỡ của một hướng dẫn có kinh nghiệm, họ đi qua rừng và cuối cùng khám phá ra kho báu. Cuộc hành trình này đã dạy cho nhà thám hiểm trẻ về tầm quan trọng của sự hướng dẫn trong việc đạt được mục tiêu.