Nghĩa tiếng Việt của từ guide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡaɪd/
🔈Phát âm Anh: /ɡaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người dẫn đường, hướng dẫn
Contoh: He is a tour guide in the city. (Dia adalah seorang pandu wisata di kota.) - động từ (v.):dẫn dắt, hướng dẫn
Contoh: Can you guide me to the nearest station? (Bisakah Anda memandu saya ke stasiun terdekat?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'guider', từ tiếng Latin 'guidare', có liên quan đến 'gubernare' nghĩa là 'lái'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người dẫn đường trong một tour du lịch, giúp bạn khám phá những địa điểm mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: leader, mentor, instructor
- động từ: lead, direct, steer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: follower, novice
- động từ: mislead, confuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- travel guide (hướng dẫn du lịch)
- guidebook (sách hướng dẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A guide is needed for this trek. (Seorang pandu dibutuhkan untuk pendakian ini.)
- động từ: She will guide us through the museum. (Dia akan memandu kami melalui museum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a guide named Alex who loved to explore new places. One day, he guided a group of tourists to a hidden waterfall, and everyone was amazed by the beauty of nature. They thanked Alex for his excellent guidance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người dẫn đường tên là Alex, người rất thích khám phá những nơi mới. Một ngày, anh dẫn một nhóm khách du lịch đến một thác nước ẩn mà không ai biết, tất cả mọi người đều kinh ngạc trước vẻ đẹp của thiên nhiên. Họ cảm ơn Alex vì sự hướng dẫn tuyệt vời của anh.