Nghĩa tiếng Việt của từ guideline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡaɪd.laɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡaɪd.laɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hướng dẫn, chỉ dẫn
Contoh: The teacher gave us guidelines for the project. (Guru memberi kami pedoman untuk proyek.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'guide' (hướng dẫn) và 'line' (đường), kết hợp để tạo ra từ 'guideline'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tập hợp các đường thẳng và mũi tên chỉ đường, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'guideline'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: instruction, direction, rule
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hindrance, obstacle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow the guidelines (theo hướng dẫn)
- set guidelines (thiết lập hướng dẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Follow the guidelines to complete the task. (Ikuti pedoman untuk menyelesaikan tugas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers needed to find their way through a dense forest. They used a set of guidelines to navigate safely and reach their destination. (Dulu kala, sekelompok penjelajah perlu menemukan jalan mereka melalui hutan yang padat. Mereka menggunakan seperangkat pedoman untuk menavigasi dengan aman dan mencapai tujuan mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm cần tìm đường qua một khu rừng dày. Họ sử dụng một bộ hướng dẫn để điều hướng an toàn và đến được điểm đến.