Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ guild, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡɪld/

🔈Phát âm Anh: /ɡɪld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hội đồng, công xưởng, tổ chức
        Contoh: The guild of silversmiths was very influential in the town. (Hội đồng thợ bạc rất có ảnh hưởng ở thị trấn này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gild', có nghĩa là 'thanh toán, trả tiền', sau đó được mở rộng để chỉ các tổ chức thương mại hoặc nghề nghiệp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tổ chức nghề nghiệp trong thời Trung Cổ, nơi các thợ lành nghề tụ họp lại để học hỏi và hỗ trợ lẫn nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: association, union, society

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, separate entity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • guild hall (hội trường)
  • guild member (thành viên hội đồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The guild was responsible for setting standards in the industry. (Hội đồng đã chịu trách nhiệm đặt ra các tiêu chuẩn trong ngành nghề.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a medieval town, there was a powerful guild of blacksmiths. They not only crafted the finest weapons and armor but also played a crucial role in the town's governance. The guild ensured fair trade practices and protected the interests of its members, making the town prosperous and well-respected.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trấn thời trung cổ, có một hội đồng thợ thổi luyện mạnh mẽ. Họ không chỉ chế tác những vũ khí và áo giáp tốt nhất mà còn đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý thị trấn. Hội đồng đảm bảo các thực hành buôn bán công bằng và bảo vệ lợi ích của các thành viên, khiến cho thị trấn phát triển và được tôn trọng.