Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ guile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡaɪl/

🔈Phát âm Anh: /ɡaɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lén lút, sự gian giới
        Contoh: He used guile to deceive his enemies. (Dia menggunakan guile untuk menipu musuhnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'guile', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'gula' nghĩa là 'lừa dối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên phản bội sử dụng sự lén lút để đánh lừa người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cunning, deceit, trickery

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: honesty, sincerity, straightforwardness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with guile (với sự lén lút)
  • guile and deception (lén lút và lừa dối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her guile was evident in her dealings. (Ketakutan dalam urusannya jelas terlihat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sly fox who used guile to outsmart the hunters. He pretended to be injured, luring them away from his den. (Dulur waktu, ada rubah licik yang menggunakan guile untuk mengalahkan pemburu. Dia berpura-pura terluka, menarik mereka menjauh dari sarangnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo lén lút sử dụng sự gian giới để đánh bại những kẻ săn mồi. Nó giả vờ bị thương, dẫn dắt họ ra xa tổ của mình.