Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ guileless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡaɪl.ləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡaɪl.ləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thẳng thắn, không lén lút
        Contoh: He is a guileless person, always telling the truth. (Dia adalah orang yang tidak lén lút, selalu mengatakan kebenaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'guile' (lén lút) kết hợp với hậu tố '-less' (không)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn thân mật, luôn thẳng thắn và không có ý định gian dối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sincere, honest, straightforward

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cunning, deceitful, sly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • guileless behavior (hành vi thẳng thắn)
  • guileless attitude (thái độ không lén lút)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Her guileless nature made her popular among her friends. (Tinh thần không lén lút của cô ấy khiến cô ấy được bạn bè yêu mến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a guileless boy named Tom. He never lied and always helped others. One day, he found a wallet on the street and returned it to the owner without any thought of keeping it for himself. The owner was so grateful and praised Tom for his guileless nature. From then on, Tom was known as the most trustworthy person in town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thẳng thắn tên là Tom. Cậu không bao giờ nói dối và luôn giúp đỡ người khác. Một ngày, cậu tìm thấy một ví trên đường và trả lại cho chủ nó mà không có ý định giữ lại. Chủ ví rất biết ơn và khen ngợi tính cách thẳng thắn của Tom. Từ đó, Tom được biết đến là người đáng tin cậy nhất trong thị trấn.