Nghĩa tiếng Việt của từ guilt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡɪlt/
🔈Phát âm Anh: /ɡɪlt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảm giác tội lỗi hoặc hành vi vi phạm pháp luật, đạo đức
Contoh: The guilt from the lie weighed heavily on her conscience. (Tội lỗi từ lời nói dối nặng nề trên lưng ý thức của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gilt', từ tiếng Old English 'gylt', có nghĩa là 'tội lỗi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác tội lỗi khiến bạn nghĩ đến việc phải đối mặt với hành vi của mình và cảm giác tội lỗi mà nó mang lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: culpability, blame
Từ trái nghĩa:
- danh từ: innocence, blamelessness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- burden of guilt (gánh nặng tội lỗi)
- free from guilt (thoát khỏi tội lỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He felt a deep sense of guilt for his actions. (Anh ta cảm thấy một cảm giác tội lỗi sâu sắc vì hành động của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who always felt a heavy guilt for stealing a loaf of bread to feed his starving family. Despite the years passing, the guilt never left him, and he vowed to make amends. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn cảm thấy một cảm giác tội lỗi nặng nề vì đã ăn trộm một chiếc bánh mì để nuôi gia đình đói nghèo của mình. Mặc dù nhiều năm trôi qua, tội lỗi không bao giờ rời xa anh ta, và anh ta thề sẽ bù đắp.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn cảm thấy một cảm giác tội lỗi nặng nề vì đã ăn trộm một chiếc bánh mì để nuôi gia đình đói nghèo của mình. Mặc dù nhiều năm trôi qua, tội lỗi không bao giờ rời xa anh ta, và anh ta thề sẽ bù đắp.