Nghĩa tiếng Việt của từ guilty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɪl.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɪl.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tội, có lỗi
Contoh: He felt guilty about lying to his friend. (Dia merasa bersalah tentang berbohong kepada temannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'guiltātus', dạng quá khứ của 'guiltāre' nghĩa là 'buộc tội', từ 'guiltis' nghĩa là 'tội lỗi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên tội phạm đang trong phiên tòa, mồ hôi nhỏ trên trán, đó là biểu hiện của cảm giác 'guilty'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: culpable, blameworthy, responsible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: innocent, blameless, guiltless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plead guilty (khai báo tội)
- guilty pleasure (thú vui đầy tội lỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The jury found the defendant guilty. (Jury men现tukar terima kasih penuntut bersalah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who always felt guilty about his past mistakes. One day, he decided to confess his guilt to his family and seek their forgiveness. After the confession, John felt relieved and his family accepted him with open arms, showing that forgiveness can heal even the deepest guilt.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn cảm thấy tội lỗi về những sai sót trong quá khứ của mình. Một ngày nọ, anh quyết định thú nhận tội lỗi của mình với gia đình và tìm kiếm sự tha thứ từ họ. Sau khi thú nhận, John cảm thấy nhẹ nhõm và gia đình chào đón anh bằng cánh tay mở, cho thấy sự tha thứ có thể chữa lành ngay cả tội lỗi sâu xa nhất.