Nghĩa tiếng Việt của từ guinea, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɪni/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɪni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng tiền cũ của Anh, bằng 21 xu
Contoh: He found an old guinea in his grandfather's collection. (Dia menemukan guinea tua di koleksi kakeknya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ 'Guinea', một vùng ở châu Phi, có thể liên quan đến việc đồng tiền được sử dụng trong giao dịch với châu Phi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến châu Phi và các vùng đất xa xôi, 'guinea' có thể gợi nhớ đến việc trao đổi hàng hóa và tiền tệ trong quá khứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: old British coin
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- not a guinea to his name (không có một xu nào trong túi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The antique shop had a few guineas on display. (Gian hàng cổ trang thiết có một vài guinea được trưng bày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village in England, there was a man who collected old coins, including guineas. He loved to tell stories about how each guinea was used in trade and how it traveled from Africa to England. His collection was a treasure trove of history and stories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ ở Anh, có một người đàn ông thích thu thập đồng xu cũ, bao gồm cả guineas. Ông ta thích kể chuyện về cách mỗi guinea được sử dụng trong giao dịch và cách nó đi từ Châu Phi đến Anh. Bộ sưu tập của ông ta là một kho báu của lịch sử và câu chuyện.