Nghĩa tiếng Việt của từ guise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ɡaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lối mặc, trang phục, dáng vẻ
Contoh: He wore a disguise to the party. (Dia mặc một trang phục để đến dịp tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'guise', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'wisa', nghĩa là 'cách mạng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mặc đồ để giấu mình, như trong các bộ phim tìm kiếm và trốn tránh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disguise, costume, appearance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exposure, revelation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under the guise of (dưới lối mặc của)
- false guise (lối mặc giả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She changed her guise to avoid recognition. (Cô ấy thay đổi lối mặc của mình để tránh bị nhận ra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective used various guises to track down a notorious criminal. Each disguise helped him get closer to the truth without being noticed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một điều tra viên sử dụng nhiều lối mặc khác nhau để theo dõi một tên tội phạm nổi tiếng. Mỗi lối mặc giúp anh ta tiến gần hơn đến sự thật mà không bị nhận ra.