Nghĩa tiếng Việt của từ guitar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡɪˈtɑːr/
🔈Phát âm Anh: /ɡɪˈtɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại nhạc cụ gỗ, có phím hay dây đàn, thường được chơi bằng tay
Contoh: He plays the guitar beautifully. (Anh ta chơi đàn guitar một cách tuyệt vời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Catalan 'guitarra', có thể là mở rộng từ tiếng Latin 'cithara'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm nhạc, những buổi hòa nhạc hay những bài hát được chơi bằng đàn guitar.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stringed instrument, acoustic guitar, electric guitar
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play the guitar (chơi đàn guitar)
- guitar strings (dây đàn guitar)
- guitar pick (nguyên của đàn guitar)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a new guitar yesterday. (Cô ấy mua một cái guitar mới hôm qua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician who loved playing the guitar. He would spend hours every day practicing different tunes and melodies. One day, he was invited to perform at a big concert. He played his guitar so beautifully that the audience was mesmerized. From that day on, he became known as the 'Guitar Maestro'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc công rất thích chơi đàn guitar. Anh ta dành hàng giờ mỗi ngày tập luyện những giai điệu và giai điệu khác nhau. Một ngày nọ, anh ta được mời biểu diễn tại một buổi hòa nhạc lớn. Anh ta chơi đàn guitar một cách tuyệt vời đến nỗi khán giả đều choáng váng. Từ ngày đó, anh ta được biết đến với cái tên 'Thần đàn Guitar'.