Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gulf, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡʌlf/

🔈Phát âm Anh: /ɡʌlf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vực sâu, vịnh biển
        Contoh: The Gulf of Mexico is a large body of water. (Vịnh Mexico là một vùng nước rộng lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gulfus', liên hệ với 'gula' nghĩa là 'ăn nhiều' hay 'cái hố', thể hiện ý nghĩa của một khoảng trống sâu hoặc một vùng nước lớn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên bờ vực, nhìn xuống một vực sâu và nước màu xanh biếc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'gulf'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bay, cove, inlet

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: peninsula, isthmus

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a wide gulf (một vực rộng)
  • bridge the gulf (làm nối kết hai phía)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ship sailed across the gulf. (Con tàu đã đi qua vực sâu đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vast gulf that separated two islands. The people on each island wanted to communicate, but the deep gulf made it difficult. They decided to build a bridge to connect the islands, symbolizing unity and cooperation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vực rộng lớn ngăn cách hai hòn đảo. Người dân trên mỗi đảo muốn giao tiếp, nhưng vực sâu đó làm khó khăn cho họ. Họ quyết định xây dựng một cây cầu để nối kết hai đảo, tượng trưng cho sự đoàn kết và hợp tác.