Nghĩa tiếng Việt của từ gull, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡʌl/
🔈Phát âm Anh: /ɡʌl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chim cắt biển
Contoh: The seagulls are flying over the ocean. (Chim cắt biển đang bay trên đại dương.) - động từ (v.):lừa dối, lừa gạt
Contoh: He was gullible and easily gulled by the scam. (Anh ta dễ bị lừa và dễ dàng bị lừa bởi thủ đoạn gian lận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gulle', có thể liên hệ với tiếng Bồ Đào Nha 'galao' nghĩa là 'chim cánh cụt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bãi biển rộng lớn với nhiều chim cắt biển bay lượn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seagull, gull
- động từ: deceive, trick
Từ trái nghĩa:
- động từ: enlighten, inform
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gull someone into doing something (lừa ai làm gì đó)
- gull's nest (tổ chim cắt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A flock of gulls circled the fishing boat. (Một đàn chim cắt biển xoay quanh con thuyền cá.)
- động từ: The salesman gulled him into buying a faulty product. (Người bán hàng lừa anh ta mua một sản phẩm hỏng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever gull who loved to play tricks on the fishermen. One day, he gulled them into thinking a big storm was coming, so they all hurried back to shore. The gull laughed as he watched them scramble, enjoying his little prank. (Ngày xửa ngày xưa, có một con chim cắt biển thông minh rất thích đánh lừa những người làm cá. Một ngày nọ, nó lừa họ nghĩ rằng cơn bão lớn sắp đến, vì vậy họ đều vội vã trở về bờ. Chim cắt cười khi nhìn thấy họ vội vã, thích thú với trò đùa nhỏ của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một con chim cắt biển rất thông minh, nó rất thích đánh lừa những người làm cá. Một ngày nọ, nó lừa họ nghĩ có cơn bão lớn sắp tới, vì vậy họ đều vội vã trở về bờ. Chim cắt cười khinh người khi nhìn thấy họ hoang mang, thích thú với trò đùa của mình.