Nghĩa tiếng Việt của từ gullible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡʌl.ɪ.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡʌl.ɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ bị lừa, dễ tin
Contoh: He is so gullible that he believes everything he is told. (Dia sangat mudah dipercaya sehingga dia percaya pada segala sesuatu yang dia dengar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gull' (lừa) kết hợp với hậu tố '-ible' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người dễ tin, luôn tin vào những lời mà người khác nói.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: credulous, naive, easily deceived
Từ trái nghĩa:
- tính từ: skeptical, suspicious, discerning
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gullible person (người dễ bị lừa)
- gullible to believe (dễ tin để tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Don't be so gullible; not everything you read on the internet is true. (Jangan terlalu mudah dipercaya; tidak semua yang Anda baca di internet itu benar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a gullible young man who believed every story he heard. One day, a trickster told him that if he jumped off a cliff, he would fly like a bird. Without hesitation, the gullible man prepared to jump, but luckily, a wise old man stopped him just in time. The wise man explained that not everything people say is true, and the gullible man learned a valuable lesson about skepticism.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông trẻ dễ tin nhất mực, người mà tin mọi câu chuyện anh ta nghe. Một ngày nọ, một kẻ lừa đảo kể với anh ta rằng nếu anh ta nhảy từ đỉnh đầu một vách đá, anh ta sẽ bay như chim. Không do dự gì, người đàn ông dễ tin đã chuẩn bị nhảy, nhưng may mắn thay, một người đàn ông già khôn ngoan đã ngăn cản anh ta đúng lúc. Người đàn ông già khuyên rằng không phải mọi điều mà mọi người nói đều đúng, và người đàn ông dễ tin đã học được một bài học quý giá về sự hoài nghi.