Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡʌli/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡʌli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mương nước, khe núi
        Contoh: The heavy rain created a deep gully in the field. (Hujan deras membuat parit dalam di ladang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gully', có thể liên hệ đến từ 'gullet' nghĩa là 'ống tiêu hóa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong trận mưa lũ, nước chảy mạnh tạo thành một khe sâu trên mặt đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ravine, ditch, channel

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: plateau, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gully washer (trận mưa lớn)
  • gully erosion (xói mòn khe núi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The car was swept away by the gully. (Mobil tersapu oleh parit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a deep gully in the middle of a vast field. It was formed by years of heavy rains and erosion. One day, a small car accidentally drove into the gully and got stuck. The farmer had to call for help to rescue the car. From that day on, everyone in the village knew to be careful around the gully.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khe núi sâu ở giữa một cánh đồng rộng lớn. Nó được hình thành sau nhiều năm mưa lớn và xói mòn. Một ngày nọ, một chiếc xe nhỏ vô tình lăn vào khe núi và bị mắc kẹt. Người nông dân phải gọi điện xin giúp đỡ để cứu xe. Từ ngày đó, mọi người trong làng đều biết cẩn thận khi đi gần khe núi.