Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡʌm/

🔈Phát âm Anh: /ɡʌm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kem thủy tinh, chất dính
        Contoh: The children chewed gum for hours. (Anak-anak nhai kem trong vài giờ.)
  • danh từ (n.):mủ cây, nước ép cây
        Contoh: The tree produces a lot of gum. (Cây này sản xuất rất nhiều mủ.)
  • động từ (v.):dính, bôi kem
        Contoh: She gummed the envelope shut. (Cô ấy dán kín phong bì bằng kem.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gome', từ tiếng Bồ Đào Nha 'gom', có nghĩa là 'chất dính'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thường xem các bạn trẻ nhai kem trong các bộ phim, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'gum'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chewing gum, resin
  • động từ: stick, glue

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unstick, separate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chewing gum (kem nhai)
  • gum tree (cây mủ)
  • gum up (làm bẩn, làm tắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He bought a pack of gum. (Anh ta mua một gói kem.)
  • danh từ: The gum from this tree is used in medicines. (Mủ từ cây này được dùng trong thuốc.)
  • động từ: The child gummed the paper to make it stick. (Đứa trẻ dính giấy lại bằng kem.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who loved chewing gum. He would gum the pieces until they lost their flavor, then he would stick them under his desk. One day, his teacher noticed the mess and asked him to clean it up. The boy learned that gumming things could create a sticky situation!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích nhai kem. Cậu ta sẽ nhai kem cho đến khi mùi vị mất đi, sau đó cậu ta sẽ dán chúng dưới bàn học của mình. Một ngày nọ, cô giáo của cậu nhận ra sự lộn xộn và yêu cầu cậu dọn dẹp. Cậu bé học được rằng việc dán kem có thể tạo ra một tình huống dính lại!