Nghĩa tiếng Việt của từ gun, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡʌn/
🔈Phát âm Anh: /ɡʌn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vũ khí bắn nổ, súng
Contoh: The soldier carried a gun. (Tên lính mang theo một khẩu súng.) - động từ (v.):bắn, súng
Contoh: He decided to gun the engine. (Anh ta quyết định tăng tốc độ động cơ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gonne', có thể liên hệ với tiếng Latin 'canna' nghĩa là ống.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang cầm súng và bắn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'gun'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: firearm, pistol, rifle
- động từ: shoot, fire
Từ trái nghĩa:
- động từ: stop, cease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to jump the gun (vội vàng, không kiểm soát)
- stick to one's guns (kiên quyết, không bỏ cuộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The police officer drew his gun. (Cảnh sát viên rút súng của mình.)
- động từ: She gunned the car up the hill. (Cô ấy tăng tốc xe lên đồi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave soldier named John who always carried his gun. One day, he faced a dangerous situation where he had to use his gun to protect his fellow soldiers. Thanks to his quick action, they all survived the attack. (Ngày xửa ngày xưa, có một tên lính dũng cảm tên là John luôn mang theo súng của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một tình thế nguy hiểm mà anh ta phải dùng súng để bảo vệ các chiến hữu của mình. Nhờ hành động nhanh nhẹn của anh, tất cả họ đều sống sót sau cuộc tấn công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên lính dũng cảm tên là John luôn mang theo súng của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một tình thế nguy hiểm mà anh ta phải dùng súng để bảo vệ các chiến hữu của mình. Nhờ hành động nhanh nhẹn của anh, tất cả họ đều sống sót sau cuộc tấn công.