Nghĩa tiếng Việt của từ guncotton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡʌŋkɒtn/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡʌŋkɒtn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một dạng nitrocellulose được sử dụng làm chất nổ trong súng
Contoh: Guncotton is highly explosive. (Guncotton rất dễ nổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'gun' (súng) kết hợp với 'cotton' (bông), đại diện cho dạng bông được chế biến để trở thành chất nổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự nổ mạnh của guncotton khiến bạn nhớ đến từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nitrocellulose, explosive cotton
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high-quality guncotton (guncotton chất lượng cao)
- guncotton production (sản xuất guncotton)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The factory produces guncotton for military use. (Nhà máy sản xuất guncotton để sử dụng trong quân đội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a military research lab, scientists were experimenting with guncotton to enhance its explosive power. They mixed it with various chemicals, and one day, their experiment led to a massive explosion that echoed throughout the facility. The incident highlighted the immense potential of guncotton as a powerful explosive material.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm quân sự, các nhà khoa học đang thử nghiệm với guncotton để tăng cường sức nổ của nó. Họ trộn nó với nhiều loại hóa chất khác nhau, và một ngày nọ, thí nghiệm của họ dẫn đến một vụ nổ lớn khiến âm thanh vang lên khắp cơ sở. Sự cố này làm nổi bật tiềm năng lớn của guncotton như một chất nổ mạnh.