Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gunpowder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡʌn.paʊ.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡʌn.paʊ.dər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất nổ dùng để chế tạo súng, đạn
        Contoh: Gunpowder was used in ancient warfare. (Thuốc súng được sử dụng trong chiến tranh cổ đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gun' (súng) và 'powder' (bột), tổng hợp thành chất nổ dùng cho súng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một khẩu súng bắn và khói bay lên từ việc sử dụng thuốc súng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: explosive, powder

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gunpowder plot (âm mưu thuốc súng)
  • gunpowder tea (trà thuốc súng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The invention of gunpowder revolutionized warfare. (Sự phát minh ra thuốc súng làm thay đổi sự nghiệp chiến tranh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where gunpowder was the key to power, a clever inventor discovered a new formula for making it. This discovery led to a revolution in warfare and changed the course of history. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà thuốc súng là chìa khóa của quyền lực, một nhà phát minh thông minh phát hiện ra công thức mới để sản xuất nó. Khám phá này dẫn đến một cuộc cách mạng trong chiến tranh và thay đổi lịch sử của thế giới.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, ở một miền đất nơi thuốc súng là yếu tố quyết định quyền lực, một nhà phát minh khéo léo khám phá ra công thức mới để sản xuất nó. Sự khám phá này đã dẫn đến một cuộc cách mạng trong chiến tranh và thay đổi bước chân của lịch sử thế giới.