Nghĩa tiếng Việt của từ gush, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡʌʃ/
🔈Phát âm Anh: /ɡʌʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trút ra, chảy ra mạnh
Contoh: Blood gushed from the wound. (Darah trút dari luka.) - danh từ (n.):sự trút ra, lũ chảy ra
Contoh: The gush of water surprised everyone. (Lũ nước chảy ra làm mọi người ngạc nhiên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'guschen', có nghĩa là 'chảy ra', có liên quan đến các từ như 'gush' trong tiếng Pháp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ống nước bị hỏng, nước chảy ra mạnh như thế nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: pour, flow rapidly
- danh từ: outflow, surge
Từ trái nghĩa:
- động từ: trickle, drip
- danh từ: trickle, drip
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a gush of wind (một luồng gió mạnh)
- gush out (trút ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Tears gushed from her eyes. (Nước mắt trút ra từ đôi mắt của cô ấy.)
- danh từ: The gush of oil from the well was uncontrollable. (Lũ dầu từ giếng không thể kiểm soát được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village near a river. One day, heavy rain caused the river to gush out of its banks, flooding the village. The villagers had to work together to save their homes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ gần một con sông. Một ngày, mưa lớn khiến cho con sông trút ra khỏi bờ, lũ lụt làng. Người dân làng phải cùng nhau cứu vãn nhà cửa.