Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡʌst/

🔈Phát âm Anh: /ɡʌst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một luồng gió mạnh
        Contoh: A sudden gust of wind blew my hat off. (Sebuah gelegar angin tiba-tiba meniupkan topiku.)
  • động từ (v.):thổi mạnh, gió thổi
        Contoh: The wind gusts up to 50 miles per hour. (Angin bão thổi mạnh tới 50 dặm một giờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gustus', có nghĩa là 'sự thưởng thức' hoặc 'sự nếm', sau đó được mở rộng để chỉ sự gió mạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc gió mạnh thổi, có thể làm bay mất những thứ nhẹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: blast, squall
  • động từ: blow, surge

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, stillness
  • động từ: subside, settle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a gust of wind (một luồng gió mạnh)
  • gust strength (cường độ gió mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gust almost knocked me over. (Gelegar angin hampir menjatuhkan saya.)
  • động từ: The trees gust in the wind. (Pohon-pohon bertiup dalam angin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sailor who loved to sail in the open sea. One day, while he was navigating his boat, a sudden gust of wind came and pushed his boat off course. He had to use all his skills to steer the boat back on track.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ đã yêu thích đi biển. Một ngày nọ, trong khi ông ta đang lái thuyền của mình, một luồng gió mạnh đột ngột xuất hiện và đẩy thuyền của ông ta lệch khỏi hướng. Ông phải sử dụng tất cả kỹ năng của mình để đưa thuyền trở lại đúng hướng.