Nghĩa tiếng Việt của từ gusto, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡʌs.toʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡʌs.təʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thích thú, sự hưng phấn
Contoh: He approached the task with great gusto. (Dia menangani tugas dengan sangat antusias.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gustus', có nghĩa là 'hương vị' hoặc 'sự thưởng thức'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thích thú khi ăn một món ăn ngon, hoặc khi tham gia một sự kiện vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: enthusiasm, zest, passion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: apathy, disinterest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with gusto (với sự hưng phấn)
- full of gusto (đầy sự thích thú)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She enjoyed the concert with much gusto. (Dia menikmati konser dengan antusias.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who cooked with great gusto, making every dish a delight for the senses. (Dulu kala, ada seorang koki yang memasak dengan antusias, membuat setiap hidangan menjadi kegembiraan bagi indera.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nấu ăn với sự hưng phấn lớn, làm mỗi món ăn trở nên thú vị đối với các giác quan.