Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡʌt/

🔈Phát âm Anh: /ɡʌt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tử cung, ruột
        Contoh: The surgeon removed the patient's diseased gut. (Dokter bedah menghapus usus yang sakit pada pasien.)
  • động từ (v.):lấy ruột, phá hủy
        Contoh: The fish was gutted before cooking. (Ikan telah dibersihkan dalamnya sebelum dimasak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'guttu' hay 'geotan', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'guttan', dẫn đến tiếng German 'Gewölbe' (nóc, mái vòm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm sạch cá bằng cách lấy ruột ra, điều này có thể giúp bạn nhớ đến động từ 'gut'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: intestines, bowels
  • động từ: disembowel, destroy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: skin, surface
  • động từ: preserve, protect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gut feeling (cảm giác trong lòng)
  • gut reaction (phản ứng tức thời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The butcher showed me the gut of the animal. (Người bán thịt cho tôi xem ruột của con vật.)
  • động từ: They gutted the old building to renovate it. (Họ phá hủy toàn bộ căn nhà cũ để sửa chữa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who had to gut a fish for a special dish. He carefully removed the gut, thinking about how this action was crucial for the flavor of the dish. The guests loved the meal, and the chef was praised for his skill in handling the gut of the fish.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp phải lấy ruột cá để làm một món ăn đặc biệt. Anh ta cẩn thận lấy ra ruột, nghĩ về việc hành động này rất quan trọng đối với hương vị của món ăn. Những vị khách yêu thích bữa ăn, và đầu bếp được khen ngợi vì kỹ năng xử lý ruột của con cá.