Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gutter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡʌt̬.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡʌt.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mương xối nước, rãnh để dẫn nước
        Contoh: The rainwater flowed into the gutter. (Nước mưa chảy vào mương xối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gouttière', có nguồn gốc từ 'goutte' nghĩa là 'giọt', ám chỉ một kênh để giọt nước chảy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường bị ngập nước sau mưa, nước chảy trong mương xối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: drain, channel

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: roof, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the gutter (ở trong mương xối)
  • gutter press (báo xấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Leaves clogged the gutter, causing water to overflow. (Lá bịt kín mương xối, gây ra nước tràn ngập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town where the gutters were always clogged. One day, a heavy rain came and the streets flooded. The townspeople realized they needed to clean the gutters to prevent future floods. They worked together and the town was saved from water damage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mương xối luôn bị tắc. Một ngày, mưa lớn đến và đường phố ngập nước. Dân làng nhận ra họ cần phải làm sạch mương xối để ngăn chặn lũ lụt trong tương lai. Họ cùng nhau làm việc và cứu làng khỏi thiệt hại do nước gây ra.