Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ guy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ɡaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đàn ông, anh chàng
        Contoh: That guy over there is my brother. (Anak lelaki di sana adalah saudara saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'Guido', một tên riêng phổ biến trong tiếng Anh Trung cổ, sau đó trở thành một từ chung để chỉ một người đàn ông.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một anh chàng trẻ trung và sôi nổi, có thể giúp bạn nhớ được từ 'guy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: man, fellow, dude

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: woman, lady

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a nice guy (một người đàn ông tốt)
  • the guy in charge (người điều hành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He's a really funny guy. (Dia seorang lelaki yang sangat lucu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a guy named Tom. He was known for his kindness and humor. One day, he helped an old lady cross the street, and everyone praised him for being such a nice guy. From then on, whenever people talked about a good guy, they always mentioned Tom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một anh chàng tên là Tom. Ông được biết đến vì lòng tốt và sự hài hước của mình. Một ngày nọ, ông đã giúp một bà già sang đường, và mọi người đều khen ngợi ông vì là một người đàn ông tốt. Từ đó, bất cứ khi nào mọi người nhắc đến một người đàn ông tốt, họ luôn nhắc đến Tom.