Nghĩa tiếng Việt của từ guzzle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡʌz.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡʌz.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):uống hay ăn nhanh và nhiều
Contoh: He guzzled the whole bottle of water. (Dia minum habis tiga botol air.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'guzzle' có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ 'gussil', có nghĩa là 'tiêu thụ nhiều hoặc nhanh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang uống nước nhanh để giải khát sau một ngày làm việc mệt mỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: gulp, devour, consume
Từ trái nghĩa:
- động từ: sip, savor, nibble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- guzzle down (uống nhanh)
- guzzle up (tiêu thụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She guzzled her coffee before the meeting. (Cô ấy uống cà phê của mình trước cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to guzzle his drinks. One hot summer day, he guzzled down several bottles of water to quench his thirst. (Dulu kala, ada seorang pria yang suka minum minuman dengan cepat. Suatu hari musim panas yang panas, dia menghabiskan beberapa botol air untuk memuaskan dahaga.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích uống nước nhanh. Một ngày hè nắng nóng, anh ta uống hết nhiều chai nước để giải khát.