Nghĩa tiếng Việt của từ gy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒaɪ/
🔈Phát âm Anh: /dʒaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị đo góc, bằng 1/400 của một vòng tròn
Contoh: The angle is measured in gys. (Sudut diukur dalam gy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'gy' không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Anh, nó có thể là một từ viết tắt hoặc được tạo ra để chỉ định một đơn vị đo góc đặc biệt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia một vòng tròn thành 400 phần bằng nhau, mỗi phần được gọi là một 'gy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: angular unit
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- measure in gys (đo bằng gy)
- convert to gys (chuyển đổi thành gy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The compass can measure angles in gys. (Kompas dapat mengukur sudut dalam gy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where angles were measured in gys, there was a young man named Gy. He was known for his ability to precisely measure any angle with his special compass. One day, he was challenged to measure the angle of a rare star alignment. With careful calculation, Gy successfully measured the angle in gys, proving his skill and saving the day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước mà góc được đo bằng gy, có một người thanh niên tên Gy. Ông được biết đến với khả năng đo chính xác bất kỳ góc nào bằng la bàn đặc biệt của mình. Một ngày nọ, ông bị thách thức để đo góc của một trùng hợp sao hiếm. Với việc tính toán cẩn thận, Gy đã thành công đo được góc bằng gy, chứng tỏ kỹ năng của mình và cứu ngày của mình.