Nghĩa tiếng Việt của từ gymnasium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒɪmˈneɪziəm/
🔈Phát âm Anh: /dʒɪmˈneɪziəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nơi để tập thể dục, thường có các thiết bị tập luyện và các hoạt động thể chất khác
Contoh: I go to the gymnasium every morning. (Tôi đến phòng tập thể dục mỗi buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'gymnasion', có nguồn gốc từ từ 'gymnos' nghĩa là 'không có quần áo', liên quan đến việc tập thể dục thường không mặc quần áo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi bạn thường xuyên đến để tập luyện, ví dụ như một phòng tập thể dục có nhiều máy móc và thiết bị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phòng tập thể dục, trung tâm thể hình
Từ trái nghĩa:
- nơi nghỉ ngơi, nơi thư giãn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gymnasium membership (thành viên của phòng tập thể dục)
- gymnasium equipment (thiết bị của phòng tập thể dục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The school gymnasium is used for sports events. (Phòng tập thể dục của trường được dùng cho các sự kiện thể thao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a gymnasium where people of all ages would come to exercise. It was a place filled with energy and the sound of people working out. One day, a new piece of equipment was added, and everyone was excited to try it out. The gymnasium became even more popular, and people's health improved significantly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một phòng tập thể dục mà mọi người từ nhỏ đến già đều đến tập thể dục. Đó là một nơi đầy năng lượng và âm thanh của mọi người tập luyện. Một ngày nọ, một thiết bị mới được thêm vào, và mọi người đều rất hào hứng để thử nó. Phòng tập thể dục trở nên phổ biến hơn, và sức khỏe của mọi người đã cải thiện đáng kể.