Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gymnastics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒɪmˈnæs.tɪks/

🔈Phát âm Anh: /dʒɪmˈnæs.tɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):môn thể thao thể lực, động tác thể dục dụng cụ
        Contoh: She practices gymnastics every morning. (Cô ấy tập thể dục dụng cụ mỗi buổi sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'gymnazo', có nghĩa là 'thể dục không mặc quần áo', từ 'gymnos' nghĩa là 'không mặc quần áo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hoạt động như đứng trên dây thun, lưới nhảy, và các động tác thể dục dụng cụ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gymnastics, acrobatics, calisthenics

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inactivity, rest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • artistic gymnastics (thể dục dụng cụ nghệ thuật)
  • rhythmic gymnastics (thể dục dụng cụ có nhịp điệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Gymnastics requires strength and flexibility. (Thể dục dụng cụ đòi hỏi sức mạnh và độ linh hoạt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl who loved gymnastics. She would spend hours every day practicing her routines on the balance beam and uneven bars. Her dedication paid off when she won a gold medal at the national championships. Everyone cheered as she performed her final routine, which was picture-perfect.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ rất yêu thích thể dục dụng cụ. Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày tập luyện các động tác trên dầm cân bằng và khung không bằng phẳng. Sự tập trung của cô ấy đã được đền đáp khi cô ấy giành được huy chương vàng tại giải vô địch quốc gia. Mọi người vui mừng khi cô ấy thực hiện động tác cuối cùng của mình, đó là một bức tranh hoàn hảo.