Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gypsum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɪp.səm/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɪp.səm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại khoáng vật chứa canxi sunfat kết tinh, được sử dụng trong sản xuất xi măng và vật liệu trang trí
        Contoh: The walls were covered with gypsum board. (Tường được phủ bằng tấm gypsum.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'gypsos', có nghĩa là 'đá vôi'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng gypsum trong xây dựng, như làm tường hay trang trí nội thất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: calcium sulfate, plaster of Paris

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gypsum board (tấm gypsum)
  • gypsum plaster (vữa gypsum)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Gypsum is commonly used in the construction industry. (Gypsum thường được sử dụng trong ngành xây dựng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where buildings were made of gypsum, there was a small village. The villagers used gypsum to create beautiful homes and public spaces. One day, a traveler came to the village and was amazed by the white, smooth walls of the buildings, all thanks to the gypsum. He learned that gypsum not only made the buildings look beautiful but also helped in keeping them cool during hot summers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi các tòa nhà được làm từ gypsum, có một ngôi làng nhỏ. Người dân làng sử dụng gypsum để tạo nên những ngôi nhà xinh đẹp và không gian công cộng. Một ngày nọ, một du khách đến thăm làng và đã kinh ngạc trước những bức tường trắng mượt của các tòa nhà, tất cả nhờ gypsum. Ông học được rằng gypsum không chỉ làm cho các tòa nhà trông đẹp mà còn giúp giữ mát cho chúng vào những ngày hè nắng nóng.