Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gypsy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɪpsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɪpsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đồng bào La Mã, người du mục
        Contoh: The gypsy played a lively tune on his violin. (Người đồng bào La Mã đã chơi một giai điệu sôi động trên đàn violin của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gitan', có thể liên hệ với từ Hy Lạp 'Aiguptos' nghĩa là Ai Cập.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bộ phim hoạt hình về những người du mục sống trong xe lửa, di chuyển từ nơi này sang nơi khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Romany, Romani, traveler

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: settler, resident

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gypsy lifestyle (lối sống của người đồng bào La Mã)
  • gypsy music (âm nhạc của người đồng bào La Mã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gypsy community is known for its rich cultural heritage. (Cộng đồng người đồng bào La Mã được biết đến với di sản văn hóa phong phú của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gypsy who traveled from town to town, sharing stories and playing enchanting music. People were always delighted to see the gypsy's colorful wagon and hear the beautiful melodies.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đồng bào La Mã luôn đi từ thị trấn này sang thị trấn khác, chia sẻ những câu chuyện và chơi những giai điệu âm nhạc quyến rũ. Mọi người luôn vui mừng khi thấy chiếc xe ngựa màu sắc của người đồng bào La Mã và nghe những giai điệu tuyệt vời.