Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gyrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒaɪ.reɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒaɪ.reɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xoay quanh một trục hoặc một điểm
        Contoh: The dancer gyrated to the music. (Tác động quẩy theo nhạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'gyros' nghĩa là 'xoay', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vũ công đang xoay mình theo nhịp điệu của âm nhạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: rotate, spin, whirl

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stabilize, steady

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gyrate motion (chuyển động xoay)
  • gyrate around (xoay quanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The planet gyrates around the sun. (Hành tinh xoay quanh mặt trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dancer who loved to gyrate to the rhythm of the music. Every time the beat dropped, she would spin and twirl, captivating everyone around her. Her movements were so mesmerizing that people would often forget their worries and just enjoy the spectacle.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vũ công yêu thích xoay mình theo nhịp điệu của âm nhạc. Mỗi khi nhạc đổ bộ, cô ấy sẽ xoay và quẩy, lôi kéo mọi người xung quanh. Động tác của cô ấy quá mê hoặc đến nỗi mọi người thường quên đi nỗi lo lắng của mình và chỉ biết thưởng thức sự diễn cảnh đó.