Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gyration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒaɪ.əˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdʒaɪ.əˈreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xoay, chuyển động xoáy
        Contoh: The dancer's gyrations were mesmerizing. (Các động tác xoay của vũ công làm say mê.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gyratio', từ 'gyrare' nghĩa là 'xoay', kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vũ công đang thực hiện các động tác xoay trên sân khấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rotation, swirl, whirl

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stillness, stability

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gyrations of the dance floor (chuyển động xoay trên sàn nhảy)
  • gyrations of the financial market (chuyển động xoay của thị trường tài chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gyrations of the stock market can be unpredictable. (Các chuyển động xoay của thị trường chứng khoán có thể không dự đoán được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dancer who loved to perform gyrations on stage. Her movements were so captivating that the audience couldn't take their eyes off her. Each twist and turn told a story of freedom and joy, making her performances unforgettable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vũ công yêu thích biểu diễn các động tác xoay trên sân khấu. Các động tác của cô ấy rất cuốn hút đến nỗi khán giả không thể rời mắt đi. Mỗi cú xoay và quay đều kể một câu chuyện về sự tự do và niềm vui, làm cho các buổi biểu diễn của cô ấy khó quên.