Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ha, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɑː/

🔈Phát âm Anh: /hɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • từ ngắn (interj.):từ ngắn thường được sử dụng để bắt đầu một câu nói hoặc để thể hiện sự ngạc nhiên, hứng thú, hoặc phản ứng khác
        Contoh: Ha, I didn't expect to see you here! (Ha, tôi không ngờ gặp bạn ở đây!)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này không có nguồn gốc cụ thể, nhưng thường được sử dụng trong các ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn nghe tin tức bất ngờ và bạn phản ứng bằng cách nói 'ha'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • từ ngắn: ah, oh, hey

Từ trái nghĩa:

  • từ ngắn: silence, hush

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • just a ha moment (khoảnh khắc chỉ để nói 'ha')
  • ha ha (âm thanh cười)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • từ ngắn: Ha, that's a funny joke! (Ha, đó là một trò đùa vui!)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

One day, John was walking in the park when he suddenly saw his old friend. 'Ha!', he exclaimed, 'I haven't seen you in ages!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Một ngày nọ, John đang đi dạo trong công viên khi đột nhiên gặp một người bạn cũ. 'Ha!', anh ấy hét lên, 'Tôi đã lâu rồi không gặp bạn!'