Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ habitable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæb.ɪ.tə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæb.ɪ.tə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể sống được, thích hợp để sống
        Contoh: The house is not habitable due to the mold. (Rumah ini tidak bisa dihuni karena nấm mốc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'habitabilis', từ 'habitare' nghĩa là 'sống', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian sống thoải mái, sạch sẽ và an toàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: livable, inhabitable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninhabitable, unlivable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • habitable conditions (điều kiện có thể sống được)
  • habitable zone (vùng có thể sống được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The planet must be habitable for humans. (Hành tinh này phải có thể sống được cho con người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a planet named Terra. It was a habitable place, with clean air, water, and a stable climate. People lived happily, building their homes and communities. One day, a group of explorers found another planet, but it was uninhabitable due to extreme temperatures and toxic air. They realized how lucky they were to live on Terra.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hành tinh tên là Terra. Nó là một nơi có thể sống được, với không khí sạch, nước trong lành và khí hậu ổn định. Mọi người sống hạnh phúc, xây dựng nhà cửa và cộng đồng của họ. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm tìm thấy một hành tinh khác, nhưng nó không thể sống được do nhiệt độ cực đoan và không khí độc hại. Họ nhận ra mình may mắn khi sống trên Terra.