Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ habitat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæb.ɪ.tæt/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæb.ɪ.tæt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):môi trường sống của sinh vật
        Contoh: The rainforest is the natural habitat of many species. (Rừng nhiệt đới là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'habitātus', động từ 'habitāre' nghĩa là 'sống ở', kết hợp với hậu tố '-at-us'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu rừng giàu động vật, đó là môi trường sống của chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: environment, home, territory

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: alien environment, unfamiliar territory

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • natural habitat (môi trường sống tự nhiên)
  • preserve the habitat (bảo tồn môi trường sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The panda's natural habitat is the bamboo forest. (Môi trường sống tự nhiên của gấu trúc là rừng tràm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the lush green habitat of the Amazon rainforest, various species thrive, each adapting to their unique environment. The monkeys swing from tree to tree, the jaguars prowl silently, and the colorful birds sing melodies. This diverse habitat is a living example of nature's balance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong môi trường sống xanh tươi của rừng nhiệt đới Amazon, nhiều loài đang phát triển mạnh, mỗi loài thích ứng với môi trường sống của mình. Khỉ leo trèo giữa các cây cối, báo Jaguar lẩn khuất trong bóng tối, và những con chim màu sắc hùng vĩ hát lên những giai điệu. Môi trường sống đa dạng này là một minh chứng sống về sự cân bằng của thiên nhiên.