Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ habitual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /həˈbɪtʃuəl/

🔈Phát âm Anh: /həˈbɪtʃuəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thói quen, thường xuyên, thuộc thói quen
        Contoh: He is a habitual smoker. (Dia adalah perokok yang konsisten.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'habitualis', từ 'habitus' nghĩa là 'thói quen'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người thường xuyên làm một việc gì đó, như hút thuốc hoặc uống cà phê mỗi sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: regular, customary, usual

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: occasional, rare, infrequent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • habitual behavior (hành vi thói quen)
  • habitual offender (kẻ phạm tội thường xuyên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has a habitual smile on her face. (Dia memiliki senyum yang biasa di wajahnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who had a habitual routine of jogging every morning. This routine not only kept him fit but also became a part of his identity. People in the neighborhood recognized him as the 'habitual jogger'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người có thói quen tập chạy mỗi buổi sáng. Thói quen này không chỉ giữ gìn sức khỏe cho anh ấy mà còn trở thành một phần của danh tiếng. Mọi người trong khu phố nhận ra anh ấy là 'người chạy bộ thói quen'.