Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ habituation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhæb.ɪ.tʃuˈeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌhæb.ɪ.tʃuˈeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự quen thuộc, sự lặp lại
        Contoh: The habituation to the noise made it less noticeable. (Sikap terhadap suara membuatnya kurang mencolok.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'habituare', từ 'habitus' nghĩa là 'thói quen', kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người dần dần quen với một thói quen hoặc môi trường mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: acclimation, adaptation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: novelty, unfamiliarity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • habituation to a new environment (sự quen thuộc với môi trường mới)
  • habituation process (quá trình quen thuộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The habituation to the cold was difficult for the tropical birds. (Pemahaman terhadap dingin sulit bagi burung-burung tropis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of tropical birds moved to a colder region. At first, they were uncomfortable, but over time, through habituation, they adapted to the new environment and learned to thrive. (Dulu kala, sekelompok burung tropis pindah ke daerah yang lebih dingin. Awalnya, mereka tidak nyaman, tetapi dari waktu ke waktu, melalui habituation, mereka beradaptasi dengan lingkungan baru dan belajar bertahan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm chim nhiệt đới di chuyển đến một khu vực lạnh hơn. Ban đầu, chúng không thoải mái, nhưng theo thời gian, thông qua sự quen thuộc, chúng thích nghi với môi trường mới và học cách tồn tại.